• head_banner_01

Thuốc diệt nấm: loại, công thức và cơ chế tác dụng của chúng

Các loại thuốc diệt nấm

1.1 Theo cấu trúc hóa học

Thuốc diệt nấm hữu cơ:Thành phần chính của các loại thuốc diệt nấm này là các hợp chất hữu cơ có chứa carbon. Do tính đa dạng về cấu trúc, thuốc diệt nấm hữu cơ có thể kiểm soát hiệu quả nhiều loại bệnh.

Chlorothalonil: thuốc diệt nấm phổ rộng, thường được sử dụng trên rau, quả và cây cảnh.
Thiophanate-methyl: phòng và trị bệnh, áp dụng cho cây ăn quả, rau củ, v.v.

Thuốc diệt nấm Thiophanate-Methyl 70% WP

Thuốc diệt nấm Thiophanate-Methyl 70% WP

 

Thuốc diệt nấm vô cơ:Thuốc diệt nấm vô cơ chủ yếu bao gồm các hợp chất vô cơ, chẳng hạn như đồng, lưu huỳnh, v.v. Những loại thuốc diệt nấm này được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp và có thời gian tồn tại lâu dài.

Dung dịch Bordeaux: phòng và trị bệnh cho cây ăn quả, rau màu…
Lưu huỳnh: thuốc diệt nấm truyền thống, dùng cho nho, rau củ, v.v.

 

1.2 Theo nguồn nguyên liệu thuốc diệt nấm

Thuốc diệt nấm vô cơ:Bao gồm các chế phẩm đồng và lưu huỳnh, những loại thuốc diệt nấm này thường được sử dụng để kiểm soát các bệnh do nấm và vi khuẩn.

Copper oxychloride: kiểm soát bệnh nấm và vi khuẩn.

Thuốc diệt nấm lưu huỳnh hữu cơ:Những loại thuốc diệt nấm này chủ yếu tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh bằng cách giải phóng hydro sunfua, thường được sử dụng để kiểm soát bệnh phấn trắng và các bệnh nấm khác.

Bột lưu huỳnh: kiểm soát bệnh phấn trắng, rỉ sét, v.v.

Thuốc diệt nấm lân hữu cơ:Các hợp chất lân hữu cơ được sử dụng phổ biến trong nông nghiệp để kiểm soát các bệnh do vi khuẩn và nấm, có phổ rộng và hiệu quả cao.

Mancozeb: thuốc diệt nấm phổ rộng, kiểm soát nhiều loại bệnh nấm.

Mancozeb 80% WP

Mancozeb 80% WP

 

Thuốc diệt nấm asen hữu cơ:Mặc dù có hiệu quả nhưng hiện nay chúng đang bị loại bỏ dần do độc tính cao.

Axit asen: có độc tính cao, hiện đã được loại bỏ.

Thuốc diệt nấm dẫn xuất benzen:Những loại thuốc diệt nấm này có cấu trúc đa dạng và thường được sử dụng để kiểm soát nhiều loại bệnh, chẳng hạn như bệnh sương mai và bệnh phấn trắng.

Carbendazim: thuốc diệt nấm phổ rộng, kiểm soát cây ăn quả, rau và các bệnh khác.

Carbendazim 50% SC

Carbendazim 50% SC

Thuốc diệt nấm azole:Thuốc diệt nấm Azole ức chế sự tổng hợp màng tế bào nấm để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh, được sử dụng rộng rãi trong kiểm soát bệnh trên rau quả.

Tebuconazol: hiệu quả cao, được sử dụng phổ biến trên cây ăn quả, phòng trừ bệnh trên rau.

Thuốc diệt nấm toàn thân Tebuconazole 25% EC

Thuốc diệt nấm toàn thân Tebuconazole 25% EC

Thuốc diệt nấm đồng:Các chế phẩm đồng có tác dụng diệt khuẩn mạnh, thường được sử dụng trong việc kiểm soát các bệnh do nấm và vi khuẩn.

Đồng hydroxit: kiểm soát cây ăn quả, rau và các bệnh khác.

Thuốc diệt nấm kháng sinh:Thuốc kháng sinh được sản xuất bởi vi sinh vật, chẳng hạn như streptomycin và tetracycline, chủ yếu được sử dụng để kiểm soát các bệnh do vi khuẩn.

Streptomycin: kiểm soát các bệnh do vi khuẩn.

Thuốc diệt nấm tổng hợp:Việc kết hợp các loại thuốc diệt nấm khác nhau có thể cải thiện tác dụng diệt nấm và làm giảm sức đề kháng của vi khuẩn gây bệnh.

Zineb: thuốc diệt nấm tổng hợp, kiểm soát nhiều loại bệnh nấm.

Thuốc trừ nấm bảo vệ cây trồng Zineb 80% WP

Thuốc trừ nấm bảo vệ cây trồng Zineb 80% WP

 

Thuốc diệt nấm khác:Bao gồm một số loại thuốc diệt nấm mới và đặc biệt, chẳng hạn như chiết xuất thực vật và các tác nhân sinh học.

Tinh dầu tràm trà: chiết xuất thực vật tự nhiên diệt nấm, kháng khuẩn phổ rộng.

 

1.3 Theo cách sử dụng

Chất bảo vệ: dùng để ngăn chặn sự xuất hiện của bệnh tật.

Hỗn hợp Bordeaux: được làm từ đồng sunfat và vôi, có tác dụng diệt khuẩn phổ rộng và chủ yếu được sử dụng để ngăn ngừa các bệnh nấm và vi khuẩn trên cây ăn quả, rau và các loại cây trồng khác.

Huyền phù lưu huỳnh: thành phần chính là lưu huỳnh, được sử dụng rộng rãi trong việc phòng ngừa và kiểm soát nhiều bệnh nấm như bệnh phấn trắng, bệnh gỉ sắt, v.v.

Thuốc trị liệu: dùng để điều trị các bệnh đã xảy ra.

Carbendazim: một loại thuốc diệt nấm phổ rộng có tác dụng phòng ngừa và điều trị, thường được sử dụng trong phòng ngừa và kiểm soát cây ăn quả, rau và các bệnh nấm khác.

Thiophanate-methyl: Nó có tác dụng toàn thân và chữa bệnh, được sử dụng rộng rãi để kiểm soát bệnh cây ăn quả, rau và hoa.

Máy diệt trừ: Dùng để loại bỏ hoàn toàn mầm bệnh.

Formaldehyde: dùng để khử trùng đất, có tác dụng khử trùng mạnh và diệt trừ mầm bệnh, thường được sử dụng trong nhà kính và xử lý đất nhà kính.

Chloropicrin: chất khử trùng đất, dùng để diệt vi khuẩn gây bệnh, sâu bệnh và hạt cỏ dại trong đất, thích hợp cho nhà kính, nhà kính và đất nông nghiệp.

Tác nhân mang tính hệ thống: Hấp thụ qua rễ hoặc lá cây để đạt được hiệu quả kiểm soát toàn bộ cây.

Tebuconazol: thuốc diệt nấm toàn thân phổ rộng, tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh bằng cách ức chế sự tổng hợp màng tế bào nấm, được sử dụng rộng rãi trên cây ăn quả, rau và cây lương thực.

chất bảo quản: dùng để ngăn chặn sự phân hủy của mô thực vật.

Đồng sunfat: có tác dụng diệt khuẩn và sát trùng, thường được sử dụng trong phòng ngừa và kiểm soát các bệnh do vi khuẩn gây ra trên cây trồng và ngăn ngừa sâu răng mô thực vật.

 

1.4 Theo đặc tính dẫn điện

Thuốc diệt nấm hệ thống: có thể được cây hấp thụ và truyền đến toàn bộ cây, có tác dụng kiểm soát tốt hơn.

Pyraclostrobin: một loại thuốc diệt nấm toàn thân phổ rộng mới có tác dụng phòng ngừa và điều trị, thường được sử dụng trên cây ăn quả, rau, v.v.

Thuốc diệt nấm Pyraclostrobin 25% SC

Thuốc diệt nấm Pyraclostrobin 25% SC

Thuốc diệt nấm không hấp thụ: chỉ đóng vai trò tại vị trí ứng dụng, sẽ không di chuyển trong nhà máy.

Mancozeb: thuốc diệt nấm bảo vệ phổ rộng, chủ yếu được sử dụng để kiểm soát bệnh nấm, sẽ không di chuyển trong cây sau khi phun.

 

 

1.5 Theo chuyên môn hóa hành động

Thuốc diệt nấm đa vị trí (không chuyên dụng): tác động lên nhiều quá trình sinh lý của mầm bệnh.

Mancozeb: tác động lên nhiều quá trình sinh lý của mầm bệnh, có tác dụng diệt khuẩn phổ rộng và ngăn ngừa nhiều loại bệnh nấm.

Thuốc diệt nấm đơn vị (chuyên dụng): chỉ tác động lên một quá trình sinh lý cụ thể của mầm bệnh.

Tebuconazole: Nó tác động lên các quá trình sinh lý cụ thể của mầm bệnh và tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh bằng cách ức chế sự tổng hợp màng tế bào nấm.

 

1.6 Theo các cách hành động khác nhau

Thuốc diệt nấm bảo vệ: bao gồm tác dụng diệt khuẩn tiếp xúc và tác dụng diệt khuẩn còn sót lại.

Mancozeb: thuốc diệt nấm bảo vệ phổ rộng, dùng để ngăn ngừa nhiều loại bệnh nấm.

Huyền phù lưu huỳnh: thuốc diệt nấm phổ rộng, dùng để ngăn ngừa và kiểm soát bệnh phấn trắng và bệnh gỉ sắt.

Thuốc diệt nấm toàn thân: bao gồm dẫn truyền đỉnh và dẫn truyền đáy.

Pyraclostrobin: thuốc diệt nấm toàn thân phổ rộng mới có tác dụng phòng ngừa và điều trị.

Propiconazole: một loại thuốc diệt nấm toàn thân, thường được sử dụng trong phòng ngừa và kiểm soát bệnh trên ngũ cốc, cây ăn quả và các loại cây trồng khác.

Thuốc diệt nấm hữu cơ Propiconazole 250g/L EC

Thuốc diệt nấm hữu cơ Propiconazole 250g/L EC

 

1.7 Theo phương pháp sử dụng

Xử lý đất:

Formaldehyde: dùng để khử trùng đất, tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh trong đất.

Xử lý thân và lá:

Carbendazim: Dùng để phun thân và lá cây để phòng trừ nhiều loại bệnh nấm.

Xử lý hạt giống:

Thiophanate-methyl: dùng để xử lý hạt giống nhằm ngăn ngừa mầm bệnh và lây truyền bệnh cho hạt.

 

1.8 Theo thành phần hóa học khác nhau

Thuốc diệt nấm vô cơ:

Hỗn hợp Bordeaux: hỗn hợp đồng sunfat và vôi, thuốc diệt nấm phổ rộng.

Lưu huỳnh: được sử dụng rộng rãi trong việc kiểm soát bệnh phấn trắng, bệnh gỉ sắt, v.v.

Thuốc diệt nấm hữu cơ:

Carbendazim: thuốc diệt nấm phổ rộng, kiểm soát nhiều loại bệnh nấm.

Tebuconazol: Thuốc diệt nấm toàn thân phổ rộng, ức chế sự tổng hợp màng tế bào nấm.

Thuốc diệt nấm sinh học:

Streptomycin: kháng sinh được sản xuất bởi vi sinh vật, chủ yếu dùng để kiểm soát các bệnh do vi khuẩn.

Thuốc diệt nấm kháng sinh nông nghiệp:

Streptomycin: kháng sinh, kiểm soát các bệnh do vi khuẩn.

Tetracycline: kháng sinh, kiểm soát các bệnh do vi khuẩn.

Thuốc diệt nấm có nguồn gốc từ thực vật:

Tinh dầu tràm trà: chiết xuất thực vật tự nhiên có tác dụng kháng khuẩn phổ rộng.

 

1.9 Theo các loại cấu trúc hóa học khác nhau

Thuốc diệt nấm dẫn xuất carbamate:

Carbendazim: thuốc diệt nấm phổ rộng để kiểm soát nhiều loại bệnh nấm.

Thuốc diệt nấm amit:

Metribuzin: thường được sử dụng để kiểm soát cỏ dại, cũng có tác dụng diệt nấm nhất định.

Thuốc diệt nấm dị vòng sáu cạnh:

Pyraclostrobin: một loại thuốc diệt nấm toàn thân phổ rộng mới có tác dụng phòng ngừa và điều trị.

Thuốc diệt nấm dị vòng 5 cạnh:

Tebuconazol: Thuốc diệt nấm toàn thân phổ rộng, ức chế tổng hợp màng tế bào nấm.

Thuốc diệt nấm lân hữu cơ và methoxyacrylate:

Methomyl: thường được sử dụng để kiểm soát côn trùng gây hại, nhưng cũng có tác dụng diệt nấm nhất định.

Methomyl 90% SP

Methomyl 90% SP

Thuốc diệt nấm đồng:

Hỗn hợp Bordeaux: hỗn hợp đồng sunfat và vôi, khử trùng phổ rộng.

Thuốc diệt nấm lưu huỳnh vô cơ:

Huyền phù lưu huỳnh: được sử dụng rộng rãi trong việc kiểm soát bệnh phấn trắng, rỉ sét, v.v.

Thuốc diệt nấm asen hữu cơ:

Axit asen: có độc tính cao, hiện đã được loại bỏ.

Thuốc diệt nấm khác:

Chiết xuất thực vật và các hợp chất mới (như tinh dầu cây trà): tác dụng kháng khuẩn phổ rộng, bảo vệ môi trường và an toàn.

 

Dạng thuốc diệt nấm

 

2.1 Bột (DP)
Bằng thuốc trừ sâu gốc và chất độn trơ trộn theo tỷ lệ nhất định, nghiền nhỏ và sàng bột. Thường được sử dụng để phun bột trong sản xuất.

2.2 Bột thấm được (WP)
Nó là thuốc trừ sâu ban đầu, chất độn và một lượng phụ gia nhất định, tỷ lệ với việc trộn và nghiền hoàn toàn để đạt được độ mịn nhất định của bột. Nó có thể được sử dụng để phun.

2.3 Nhũ tương (EC)
Còn được gọi là “nhũ tương”. Bởi thuốc trừ sâu ban đầu theo một tỷ lệ nhất định dung môi hữu cơ và chất nhũ hóa hòa tan trong chất lỏng nhờn trong suốt. Có thể dùng để phun. Nhũ tương dễ dàng thẩm thấu vào biểu bì côn trùng, tốt hơn bột dễ thấm.

2.4 Dung dịch nước (AS)
Một số loại thuốc trừ sâu dễ hòa tan trong nước và có thể sử dụng với nước mà không cần thêm chất phụ gia. Chẳng hạn như axit lithosulfuric tinh thể, thuốc trừ sâu kép, v.v.

2.5 Hạt (GR)
Được tạo ra bằng cách hấp phụ một lượng tác nhân nhất định với các hạt đất, than, xỉ gạch, cát. Thông thường chất độn và thuốc trừ sâu được nghiền cùng nhau thành bột có độ mịn nhất định, thêm nước và chất phụ trợ để tạo thành hạt. Có thể lây lan bằng tay hoặc cơ học.

2.6 Chất tạo huyền phù (gel huyền phù) (SC)
Việc sử dụng bột thuốc trừ sâu siêu mịn ướt được phân tán trong nước hoặc dầu và chất hoạt động bề mặt, hình thành các công thức chất lỏng có thể chảy nhớt. Chất huyền phù trộn với bất kỳ tỷ lệ nước nào để hòa tan, phù hợp với nhiều cách phun khác nhau. Sau khi phun, có thể tiết kiệm 20% ~ 50% lượng thuốc trừ sâu ban đầu do khả năng chống nước mưa.

2.7 Thuốc xông khói (FU)
Việc sử dụng các chất rắn với axit sulfuric, nước và các chất khác để phản ứng tạo ra khí độc hoặc sử dụng các chất lỏng có nhiệt độ sôi thấp, khí độc dễ bay hơi, khử trùng trong môi trường kín và các môi trường cụ thể khác để tiêu diệt sâu bệnh và vi trùng của chế phẩm.

2.8 Bình xịt (AE)
Bình xịt là dung dịch dầu thuốc trừ sâu dạng lỏng hoặc rắn, sử dụng nhiệt hoặc lực cơ học, chất lỏng phân tán thành huyền phù dai dẳng gồm các giọt nhỏ trong không khí, trở thành bình xịt.

 

 

Cơ chế của thuốc diệt nấm

 

3.1 Ảnh hưởng đến cấu trúc và chức năng tế bào

Thuốc diệt nấm ức chế sự phát triển và sinh sản của vi khuẩn gây bệnh bằng cách ảnh hưởng đến sự hình thành thành tế bào nấm và sinh tổng hợp màng huyết tương. Một số loại thuốc diệt nấm làm cho các tế bào mầm bệnh không được bảo vệ bằng cách phá hủy quá trình tổng hợp thành tế bào, cuối cùng dẫn đến chết tế bào.

3.2 Ảnh hưởng đến việc sản xuất năng lượng tế bào

Thuốc diệt nấm có thể can thiệp vào quá trình sản xuất năng lượng của mầm bệnh thông qua nhiều con đường khác nhau. Ví dụ, một số loại thuốc diệt nấm ức chế quá trình glycolysis và quá trình oxy hóa β axit béo, do đó vi trùng không thể tạo ra năng lượng bình thường, cuối cùng dẫn đến cái chết của chúng.

3.3 Ảnh hưởng đến quá trình tổng hợp các chất trao đổi chất của tế bào và chức năng của chúng

Một số thuốc diệt nấm hoạt động bằng cách can thiệp vào quá trình tổng hợp axit nucleic và protein của nấm. Các quá trình trao đổi chất này rất cần thiết cho sự phát triển và sinh sản của mầm bệnh; do đó, bằng cách ức chế các quá trình này, thuốc diệt nấm có thể kiểm soát hiệu quả sự xuất hiện và lây lan của bệnh.

3.4 Kích thích cây trồng tự điều hòa

Một số loại thuốc diệt nấm không chỉ tác động trực tiếp lên vi khuẩn gây bệnh mà còn tạo ra khả năng kháng bệnh của chính cây trồng. Những loại thuốc diệt nấm này có thể làm cho thực vật sản xuất ra “các chất miễn dịch” đặc hiệu chống lại mầm bệnh hoặc tham gia vào quá trình trao đổi chất để tạo ra các chất có hoạt tính chống lại mầm bệnh, do đó làm tăng khả năng kháng bệnh của cây.

 

Phần kết luận

Thuốc diệt nấm đóng một vai trò quan trọng trong nông nghiệp hiện đại bằng cách kiểm soát và ngăn ngừa bệnh cây trồng bằng nhiều cách khác nhau. Các loại thuốc diệt nấm khác nhau có những đặc điểm riêng về cấu trúc hóa học, phương thức sử dụng, tính chất dẫn điện và cơ chế tác dụng, khiến chúng được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng nông nghiệp khác nhau. Việc lựa chọn và sử dụng hợp lý thuốc diệt nấm có thể cải thiện hiệu quả năng suất và chất lượng cây trồng, đảm bảo sản xuất nông nghiệp phát triển bền vững.

 

Câu hỏi thường gặp

Câu hỏi thường gặp 1: Thuốc diệt nấm hữu cơ là gì?

Thuốc diệt nấm hữu cơ là thuốc diệt nấm được tạo thành từ các hợp chất hữu cơ chứa carbon, có cấu trúc đa dạng và có phạm vi tác dụng diệt khuẩn rộng.

Câu hỏi thường gặp 2: Các loại thuốc diệt nấm chính là gì?

Các dạng bào chế chính của thuốc diệt nấm bao gồm bột, bột dễ thấm, dầu có thể nhũ hóa, dung dịch nước, hạt, gel, thuốc xông hơi, bình xịt và thuốc xông hơi.

Câu hỏi thường gặp 3: Sự khác biệt giữa thuốc diệt nấm có hệ thống và thuốc diệt nấm không có hệ thống là gì?

Thuốc diệt nấm có thể được cây hấp thụ và truyền đến toàn bộ cây, có tác dụng kiểm soát tốt hơn; thuốc diệt nấm không hấp thụ chỉ hoạt động tại vị trí ứng dụng và không di chuyển trong cây.

Câu hỏi thường gặp 4: Thuốc diệt nấm ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất của tế bào như thế nào?

Thuốc diệt nấm ức chế sự phát triển và sinh sản của mầm bệnh bằng cách can thiệp vào quá trình tổng hợp axit nucleic và protein, ảnh hưởng đến quá trình sản xuất năng lượng và phá hủy cấu trúc tế bào.

Câu hỏi thường gặp 5: Ưu điểm của thuốc diệt nấm có nguồn gốc từ thực vật là gì?

Thuốc diệt nấm thực vật được làm từ chiết xuất thực vật và thường có độc tính thấp, thân thiện với môi trường và ít có khả năng phát triển tính kháng thuốc.


Thời gian đăng: Jul-01-2024