Tên | Tebuconazol 2% WP |
Phương trình hóa học | C16H22ClN3O |
Số CAS | 107534-96-3 |
Tên thường gọi | Corail; Ưu tú; Ethyltrianol; Fenetrazole; Folicur; Đường chân trời |
Công thức | 60g/L FS,25%SC,25%EC |
Giới thiệu | Tebuconazole(CAS No.107534-96-3) là một loại thuốc diệt nấm toàn thân có tác dụng bảo vệ, chữa bệnh và diệt trừ. Hấp thụ nhanh chóng vào các bộ phận sinh dưỡng của cây, với sự chuyển dịch chủ yếu theo phương thức nông nghiệp. |
Các sản phẩm có công thức hỗn hợp | 1.tebuconazol20%+trifloxystrobin10% SC |
2.tebuconazol24%+pyraclostrobin 8% SC | |
3.tebuconazol30%+azoxystrobin20% SC | |
4.tebuconazole10%+jingangmycin A 5% SC |
Tebuconazolđược sử dụng để kiểm soát sclerotinia sclerotiorum của hiếp dâm. Nó không chỉ có tác dụng kiểm soát tốt mà còn có đặc tính chống chịu và tăng năng suất rõ rệt. Cơ chế hoạt động của nó đối với mầm bệnh là ức chế quá trình khử ergosterol trên màng tế bào của nó, khiến mầm bệnh không thể hình thành màng tế bào, từ đó tiêu diệt mầm bệnh.
Nông nghiệp
Tebuconazol được sử dụng rộng rãi để kiểm soát bệnh tật trên nhiều loại cây trồng, bao gồm lúa mì, gạo, ngô và đậu tương. Nó có tác dụng kiểm soát đáng kể đối với nhiều loại bệnh do nấm gây ra, chẳng hạn như bệnh phấn trắng, bệnh gỉ sắt, đốm lá, v.v.
Quản lý làm vườn và bãi cỏ
Trong quản lý làm vườn và bãi cỏ, Tebuconazole thường được sử dụng để kiểm soát bệnh trên hoa, rau và bãi cỏ. Đặc biệt trong việc quản lý sân gôn và các sân thể thao khác, Tebuconazole có thể ngăn ngừa và kiểm soát hiệu quả các bệnh trên bãi cỏ do nấm gây ra, đồng thời duy trì sức khỏe và vẻ đẹp của bãi cỏ.
Lưu trữ và vận chuyển
Tebuconazol cũng có thể được sử dụng trong việc bảo quản và vận chuyển nông sản để ngăn chặn sự xâm nhập của nấm mốc và kéo dài thời hạn sử dụng của nông sản.
công thức | Thực vật | Bệnh | Cách sử dụng | Phương pháp |
WDG 25% | Lúa mì | gạo fulgorid | 2-4g/ha | Xịt |
thanh long | cầu trùng | 4000-5000dl | Xịt | |
Mướp | Thợ mỏ lá | 20-30g/ha | Xịt | |
Cole | Rệp | 6-8g/ha | Xịt | |
Lúa mì | Rệp | 8-10g/ha | Xịt | |
Thuốc lá | Rệp | 8-10g/ha | Xịt | |
hành tím | Bọ trĩ | 80-100ml/ha | Xịt | |
Táo tàu mùa đông | Sâu bọ | 4000-5000dl | Xịt | |
tỏi tây | Sâu non | 3-4g/ha | Xịt | |
75%WDG | Quả dưa chuột | Rệp | 5-6g/ha | Xịt |
350g/LFS | Cơm | Bọ trĩ | 200-400g/100kg | Pelleting hạt giống |
ngô | Rầy lúa | 400-600ml/100kg | Pelleting hạt giống | |
Lúa mì | sâu dây | 300-440ml/100kg | Pelleting hạt giống | |
ngô | Rệp | 400-600ml/100kg | Pelleting hạt giống |
Cách sử dụng
Tebuconazol thường có nhiều dạng bào chế khác nhau như chất cô đặc có thể nhũ hóa, hỗn dịch và bột dễ thấm. Cách thức sử dụng cụ thể như sau:
Dầu nhũ hóa và hỗn dịch: Pha loãng theo nồng độ khuyến nghị và phun đều lên bề mặt cây trồng.
Bột ướt: đầu tiên tạo hỗn hợp sệt với một lượng nước nhỏ, sau đó pha loãng với lượng nước vừa đủ và sử dụng.
Các biện pháp phòng ngừa
Khoảng thời gian an toàn: Sau khi sử dụng Tebuconazol, cần tuân thủ khoảng thời gian an toàn được khuyến nghị để đảm bảo thu hoạch cây trồng an toàn.
Quản lý tình trạng kháng thuốc: Để ngăn chặn sự phát triển tính kháng thuốc của mầm bệnh, nên luân phiên sử dụng thuốc diệt nấm với các cơ chế hoạt động khác nhau.
Bảo vệ môi trường: Tránh sử dụng Tebuconazole gần các vùng nước để tránh gây hại cho sinh vật dưới nước.
Bạn có phải là một nhà máy?
Chúng tôi có thể cung cấp thuốc trừ sâu, thuốc diệt nấm, thuốc diệt cỏ, chất điều hòa sinh trưởng thực vật, v.v. Chúng tôi không chỉ có nhà máy sản xuất riêng mà còn có các nhà máy hợp tác lâu dài.
Bạn có thể cung cấp một số mẫu miễn phí?
Hầu hết các mẫu dưới 100g có thể được cung cấp miễn phí, nhưng sẽ tính thêm chi phí và chi phí vận chuyển bằng chuyển phát nhanh.
Chúng tôi cung cấp nhiều loại sản phẩm với thiết kế, sản xuất, xuất khẩu và dịch vụ một cửa.
Sản xuất OEM có thể được cung cấp dựa trên nhu cầu của khách hàng.
Chúng tôi hợp tác với khách hàng trên toàn thế giới và cung cấp hỗ trợ đăng ký thuốc trừ sâu.